silver screen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: silver screen
Phát âm : /'silvə'skri:n/
+ danh từ
- màn bạc
- the silver_screen phim xi-nê (nói chung)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
screen projection screen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "silver screen"
Lượt xem: 636